Có 2 kết quả:

隐疾 yǐn jí ㄧㄣˇ ㄐㄧˊ隱疾 yǐn jí ㄧㄣˇ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

an unmentionable illness (e.g. venereal disease)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

an unmentionable illness (e.g. venereal disease)

Bình luận 0