Có 2 kết quả:
隐疾 yǐn jí ㄧㄣˇ ㄐㄧˊ • 隱疾 yǐn jí ㄧㄣˇ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
an unmentionable illness (e.g. venereal disease)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
an unmentionable illness (e.g. venereal disease)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0